Có 2 kết quả:

楼板 lóu bǎn ㄌㄡˊ ㄅㄢˇ樓板 lóu bǎn ㄌㄡˊ ㄅㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) floor
(2) floor (ie. metal plate, concrete slab, wooden planking etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) floor
(2) floor (ie. metal plate, concrete slab, wooden planking etc)

Bình luận 0