Có 2 kết quả:
楼板 lóu bǎn ㄌㄡˊ ㄅㄢˇ • 樓板 lóu bǎn ㄌㄡˊ ㄅㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) floor
(2) floor (ie. metal plate, concrete slab, wooden planking etc)
(2) floor (ie. metal plate, concrete slab, wooden planking etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) floor
(2) floor (ie. metal plate, concrete slab, wooden planking etc)
(2) floor (ie. metal plate, concrete slab, wooden planking etc)
Bình luận 0